Thứ Ba, 10 tháng 11, 2015

Hệ thống Tài khoản kế toán theo quyết định 48 mới nhất

Danh mục hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định 48/2006/QĐ-BTC mới nhất của Bộ tài chính ban hành ngày 14/09/2006 áp dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ đã được bổ sung và sửa đổi theo Thông tư 138/2011/TT-BTC.

>>>Có thể bạn quan tâm: Dịch vụ kế toán thuế trọn gói tại Hà Nội

hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định 48 doanh nghiệp kế toán Thiên Ưng xin chia sẻ tới người mua toàn bộ nhất và chi tiết nhất hy vọng sẽ giúp quý khách trong quá trình định khoản hạch toán các nghiệp vụ kế toán.

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

( áp dụng cho doanh nghiệp vừa vòa nhỏ )

Ban hành theo Quyết định số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của BTC

Số hiệu TK

TÊN TÀI KHOẢN

GHI CHÚ

Cấp một

Cấp 2

Cấp 3

loại TÀI KHOẢN một

TÀI SẢN NGẮN HẠN

111

Tiền mặt

1111

Tiền Việt Nam

1112

Ngoại tệ

1113

Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý

112

Tiền gửi Ngân hàng

yếu tố theo

1121

Tiền Việt Nam

từng ngân hàng

1122

Ngoại tệ

1123

Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý

121

Đầu tư tài chính ngắn hạn

131

cần thu của các bạn

chi tiết theo từng người dùng

133

Thuế GTGT được khấu trừ

1331

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá, dịch vụ

1332

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

138

phải thu khác

1381

Tài sản thiếu chờ xử lý

1388

buộc phải thu khác

141

Tạm ứng

yếu tố theo đối tượng

142

mức giá trả trước ngắn hạn

152

Nguyên liệu, vật liệu

chi tiết theo bắt buộc quản lý

153

Công cụ, dụng cụ

khía cạnh theo bắt buộc quản lý

154

mức giá cung ứng, marketing dở dang

khía cạnh theo đề nghị quản lý

155

Thành phẩm

chi tiết theo bắt buộc quản lý

156

Hàng hoá

yếu tố theo bắt buộc quản lý

157

Hàng gửi đi bán

khía cạnh theo yêu cầu quản lý

159

những khoản dự phòng

1591

Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn

1592

Dự phòng buộc phải thu khó đòi

1593

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

171 Giao dịch tìm bán lại trái phiếu của Chính phủ

chiếc TÀI KHOẢN 2

TÀI SẢN DÀI HẠN

211

Tài sản cố định

2111

TSCĐ hữu hình

2112

TSCĐ thuê tài chính

2113

TSCĐ vô hình

214

Hao mòn TSCĐ

2141

Hao mòn TSCĐ hữu hình

2142

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

2143

Hao mòn TSCĐ vô hình

2147

Hao mòn bất động sản đầu tư

217

Bất động sản đầu tư

221

Đầu tư tài chính dài hạn

2212

Vốn góp liên doanh

2213

Đầu tư vào siêu thị liên kết

2218

Đầu tư tài chính dài hạn khác

229

Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

241

Xây dựng cơ bản dở dang

2411

chọn mua TSCĐ

2412

Xây dựng cơ bản dở dang

2413

Sửa chữa to TSCĐ

242

tầm giá trả trước dài hạn

244

Ký quỹ, ký cược dài hạn

chiếc TÀI KHOẢN 3

NỢ nên TRẢ

311

Vay ngắn hạn

315

Nợ dài hạn tới hạn trả

331

phải trả cho người bán

yếu tố theo đối tượng

333

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

3331

Thuế giá trị gia tăng bắt buộc nộp

33311

Thuế GTGT đầu ra

33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

3332

Thuế tiêu thụ đặc thù

3333

Thuế xuất, nhập khẩu

3334

Thuế thu nhập siêu thị

3335

Thuế thu nhập cá nhân

3336

Thuế tài nguyên

3337

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

3338

các mẫu thuế khác

3339

Phí, lệ phí và các khoản nên nộp khác

334

buộc phải trả người lao động

335

chi phí bắt buộc trả

338

nên trả, buộc phải nộp khác

3381

Tài sản thừa chờ giải quyết

3382

Kinh phí công đoàn

3383

Bảo hiểm xã hội

3384

Bảo hiểm y tế

3386

Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn

3387

Doanh thu chưa thực hiện

3388

bắt buộc trả, cần nộp khác

3389 Bảo hiểm thất nghiệp

341

Vay, nợ dài hạn

3411

Vay dài hạn

3412

Nợ dài hạn

3413

Trái phiếu phát hành

34131

Mệnh giá trái phiếu

34132

Chiết khấu trái phiếu

34133

Phụ trội trái phiếu

3414

Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn

351

Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm

352

Dự phòng buộc phải trả

353 Qũy khen thưởng, phúc lợi
3531 Qũy khen thưởng
3532 Qũy phúc lợi
3533 Qũy phúc lợi đã hình thành TSCĐ
3534 Qũy thưởng ban quản lý điều hành công ty
356 Qũy vững mạnh công nghệ và kỹ thuật
3561 Qũy tăng trưởng kỹ thuật và công nghệ
3562 Qũy PT KH và CN đã hình thành TSCĐ

chiếc TÀI KHOẢN 4

VỐN CHỦ với

411

Nguồn vốn kinh doanh

4111

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

4112

Thặng dư vốn cổ phần

(Công ty cổ phần)

4118

Vốn khác

413

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

418

những quỹ thuộc vốn chủ với

419

Cổ phiếu quỹ

(Công ty cổ phần)

421

Lợi nhuận chưa sản xuất

4211

Lợi nhuận chưa phân phối năm trước

4212

Lợi nhuận chưa sản xuất năm nay

loại TÀI KHOẢN 5

DOANH THU

511

Doanh thu bán hàng và sản xuất dịch vụ

5111

Doanh thu bán hàng hoá

5112

Doanh thu bán các thành phẩm

khía cạnh theo yêu cầu quản lý

5113

Doanh thu cung cấp dịch vụ

5118

Doanh thu khác

515

Doanh thu hoạt động tài chính

521

những khoản giảm trừ doanh thu

5211

Chiết khấu thương mại

5212

Hàng bán bị trả lại

5213

Giảm giá hàng bán

chiếc TÀI KHOẢN 6

giá thành phân phối, marketing

611

tậu hàng

Áp dụng cho PP kiểm kê định kỳ

631

chi phí phân phối

Áp dụng cho PP kiểm kê định kỳ

632

Giá vốn hàng bán

635

mức giá tài chính

642

tầm giá quản lý buôn bán

6421

mức giá bán hàng

6422

tầm giá quản lý nhà hàng

dòng TÀI KHOẢN 7

THU NHẬP KHÁC

711

Thu nhập khác

khía cạnh theo hoạt động

mẫu TÀI KHOẢN 8

CHI PHÍ KHÁC

811

giá thành khác

khía cạnh theo hoạt động

821

giá tiền thuế thu nhập nhà hàng

dòng TÀI KHOẢN 9

XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ buôn bán

911

Xác định kết quả buôn bán

chiếc TÀI KHOẢN 0

TÀI KHOẢN không tính BẢNG

001

Tài sản thuê ngoài

002

Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công

yếu tố theo yêu

003

Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược

cầu quản lý

004

Nợ khó đòi đã xử lý

007

Ngoại tệ những dòng

>>>Xem thêm: Dịch vụ kế toán chuyên nghiệp

0 nhận xét:

Đăng nhận xét